3.1: Khuôn viên, khu sân chơi, bãi tập
|
01
|
[H10-3.1-01]
|
Giấy
chứng nhận về quyền sử dụng đất của nhà trường
|
02
|
[H10-3.1-02]
|
Hồ
sơ thiết kế xây dựng của nhà trường
|
03
|
[H10-3.1-03]
|
Các
hình ảnh liên quan (nếu có).
|
04
|
[H4-1.6-02]
|
Sổ
quản lý tài sản, thiết bị giáo dục
|
05
|
[H4-1.6-05]
|
Sổ
quản lý tài sản, tài chính.
|
06
|
[H4-1.6-06]
|
Biên
bản kiểm kê tài sản
|
3.2: Phòng học, phòng học bộ môn và khối phục vụ học tập
|
01
|
[H4-1.6-02]
|
Sổ
quản lý tài sản, thiết bị giáo dục
|
02
|
[H4-1.6-06]
|
Biên
bản kiểm kê tài sản
|
03
|
[H10-3.2-03]
|
Sơ
đồ tổng thể của nhà trường
|
04
|
[H10-3.3-04]
|
Hình
ảnh chụp về trường
|
05
|
[H10-3.1-02]
|
Hồ
sơ thiết kế xây dựng của nhà trường
|
06
|
[H1-1.1-05]
|
Các
báo cáo sơ kết, tổng kết
|
3.3: Khối phòng phục vụ học tập và khối phòng hành chính - quản
trị
|
01
|
[H10-3.1-02]
|
Hồ
sơ thiết kế xây dựng của nhà trường
|
02
|
[H10-3.2-03]
|
Sơ
đồ tổng thể của nhà trường
|
03
|
[H4-1.6-02]
|
Sổ
quản lý tài sản, thiết bị giáo dục
|
04
|
[H10-3.3-04]
|
Hình
ảnh chụp về trường
|
05
|
[H4-1.6-06]
|
Biên
bản kiểm kê tài sản
|
06
|
[H10-3.3-06]
|
Kế
hoạch sửa chữa, bổ sung các thiết bị khối hành chính - quản trị
|
07
|
[H10-3.3-07]
|
Các
biên bản đánh giá của cấp có thẩm quyền
|
08
|
[H1-1.1-05]
|
Các
báo cáo sơ kết, tổng kết
|
3.4: Khu vệ sinh, hệ thống cấp thoát nước
|
01
|
[H4-1.6-02]
|
Sổ
quản lý tài sản, thiết bị giáo dục
|
02
|
[H4-1.6-06]
|
Biên
bản kiểm kê tài sản
|
03
|
[H10-3.2-03]
|
Sơ
đồ tổng thể của nhà trường
|
04
|
[H10-3.5-04]
|
Bản
thiết kế nhà vệ sinh
|
05
|
[H10-3.4-05]
|
Biên
bản kiểm tra của cơ quan y tế có nội dung liên quan
|
06
|
[H10-3.5-06]
|
Hợp
đồng cung cấp nước sạch, hóa đơn.
|
07
|
[H10-3.4-07]
|
Các
hình ảnh liên quan (nhà vệ sinh, ...)
|
3.5: Thiết bị
|
01
|
[H10-3.5-01]
|
Thống
kê danh mục thiết bị, đồ dùng, đồ chơi của nhà trường
|
02
|
[H4-1.6-02]
|
Sổ
quản lý tài sản, thiết bị giáo dục
|
03
|
[H4-1.6-06]
|
Biên
bản kiểm kê tài sản
|
04
|
[H10-3.5-04]
|
Biên
bản kiểm tra của các cấp có thẩm quyền có nội dung liên quan
|
05
|
[H10-3.5-05]
|
Bảng
thống kê các thiết bị được sửa chữa hằng năm
|
06
|
[H10-3.5-06]
|
Hoá
đơn sửa chữa các thiết bị
|
07
|
[H10-3.5-07]
|
Hợp
đồng kết nối mạng LAN
|
08
|
[H10-3.5-08]
|
Hoá
đơn thanh toán tiền Internet hằng tháng của nhà trường
|
09
|
[H10-3.5-09]
|
Hóa
đơn hoặc hợp đồng mua đồ dùng, thiết bị dạy học hằng năm
|
10
|
[H10-3.5-10]
|
Sổ
dự giờ
|
11
|
[H10-3.5-11]
|
Sổ
đăng ký sử dụng thiết bị của GV
|
12
|
[H10-3.5-12]
|
Biên
bản kiểm tra đánh giá của hiệu trưởng, phó hiệu trưởng, tổ
trưởng, nhóm trưởng chuyên môn với các thành viên trong tổ chuyên môn
|
3.6: Thư viện
|
01
|
[H10-3.6-01]
|
Hồ
sơ quản lý thư viện
|
02
|
[H4-1.6-02]
|
Sổ
quản lý tài sản, thiết bị giáo dục
|
03
|
[H4-1.6-06]
|
Biên
bản kiểm kê tài sản
|
04
|
[H10-3.6-04]
|
Biên
bản kiểm tra của các cơ quan chức năng có nội dung liên quan
|
05
|
[H10-3.6-05]
|
Quyết
định công nhận Thư viện trường học đạt tiên tiến, xuất sắc
|
06
|
[H1-1.1-05]
|
Các
báo cáo sơ kết, tổng kết
|